Điều hòa tủ đứng Panasonic 28.000 2 cục 2 chiều inverter CU/CS-E28NFQ

- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa tủ đứng Panasonic
- Model: CU/CS-E28NFQ
- Tóm tắt tính năng:
-
36.300.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa tủ đứng PanasonicCU/CS-E28NFQ
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
MODEL | Dàn lạnh | |
CS-E28NFQ |
Dàn nóng | |
CU-E28NFQ | |
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 25,920 (3,600 - 27,000) | |
28,315 - 35,309 | |||
kW | 7.20 (1.00 - 7.50) | ||
8.3 - 10.35 | |||
Nguồn điện | V/Pha | 230 V,1 Æ | |
EER | Btu/hW | 10.1 | |
W/W | 2.82 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 230 |
Cường độ dòng | A | 11.8 | |
Điện vào | W | 2,500 | |
Khử ẩm | L/h | 4.2 | |
Pt/h | 7.39 | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 43/36/33 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | -51 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút - f3/phút | 16.0m3/phút 565f3/phút | |
Kích thước điều hòa | Cao | mm | 1,880 (700) |
inch | 74-1/64 (27-9/16) | ||
Rộng | mm | 540 (998) | |
inch | 21-16/24 (39-19/64) | ||
Sâu | mm | 357 (320) | |
inch | 14-1/16 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 37 (46) | |
lb | 82 (101) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 20 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000 BTU CS-E28NFQ/CU-E28NFQ
Trên thị trường hiện nay có nhiều hãng điều hòa khiến người tiêu dùng khó lựa chọn. Nổi bất nhất là điều hòa Panasonic ra đời từ rất lâu nổi bật về kiểu dáng và độ bền. Đặc biệt với ưu điểm nổi trội như : làm lạnh nhanh, độ bền cao và tiết kiệm điện.
Điều hòa cây Panasonic CU/CS-E28NFQ công suất 28000BTU 2 chiều công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, hoạt động êm ái, thiết kế mới vô cùng sang trọng, tinh tế tôn vinh giá trí ngôi nhà bạn.
Điều hòa cây Panasonic 28000BTU - E28NFQ sử dụng điện 1 pha phù hợp lắp đặt cho phòng khách của các căn hộ cao cấp có diện tích dưới 45m2, bên cạnh đó nếu so sánh với máy điều hòa đặt sàn Daikin cùng loại FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A thì chọn mua máy điều hòa Panasonic là sự lựa chọn của nhà tiêu dùng thông thái: Giá rẻ, thiết kế mới sang trọng, tinh tế.
Đến nay, Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều chính hãng chỉ có duy nhất model E28NFQ công suất 28.000Btu ngoài ra không có bất kỳ model nào khác. Chính vì vậy để đảm bảo rằng Quý khách hàng mua được đúng hàng chính hãng cần mua hàng tại các đơn vị mua hàng uy tín kết hợp với việc kiểm tra sau:
1- Hàng nguyên đai, nguyên kiện, phiếu bảo hành chính hãng kèm theo
2. Ký hiệu sản phẩm (model) chính xác và số Seri trên cục nóng khớp với dãy số Seri trên phiếu bảo hành.
3. Các phím trên mặt điều khiển duy nhất chỉ có tiếng Anh.
Máy điều hòa tủ đứng Panasonic E28NFQ với thiết kế của gió hoàn toàn mới giúp luồng gió thổi rộng và xa hơn.
Bảng điều khiển tự dịch chuyển
Bảng điều chỉnh phía trước sẽ tự động mở và đóng khi bật ON và OFF.
Hiển thị màn hình điện tử
Khi điều hòa không khí hoạt động ở công suất cao sẽ có nhiều đèn báo ở chế độ ON hơn. Khi Điều hòa không khí vận hành ở công suất thấp, số đèn báo ở chế độ ON sẽ ít hơn.
Tự chẩn đoán
Có thể tự động thông báo các vấn đề phát sinh.
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Ngăn ngừa trẻ em không tự ý thay đổi hoạt động của máy.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng PanasonicCU/CS-E28NFQ
MODEL | Dàn lạnh | |
CS-E28NFQ |
Dàn nóng | |
CU-E28NFQ | |
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 25,920 (3,600 - 27,000) | |
28,315 - 35,309 | |||
kW | 7.20 (1.00 - 7.50) | ||
8.3 - 10.35 | |||
Nguồn điện | V/Pha | 230 V,1 Æ | |
EER | Btu/hW | 10.1 | |
W/W | 2.82 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 230 |
Cường độ dòng | A | 11.8 | |
Điện vào | W | 2,500 | |
Khử ẩm | L/h | 4.2 | |
Pt/h | 7.39 | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 43/36/33 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | -51 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút - f3/phút | 16.0m3/phút 565f3/phút | |
Kích thước điều hòa | Cao | mm | 1,880 (700) |
inch | 74-1/64 (27-9/16) | ||
Rộng | mm | 540 (998) | |
inch | 21-16/24 (39-19/64) | ||
Sâu | mm | 357 (320) | |
inch | 14-1/16 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 37 (46) | |
lb | 82 (101) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 20 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan