Điều hòa tủ đứng LG 98000BTU APNQ100LFA0 inverter ga R410A 1 chiều
Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa tủ đứng LG
- Model: APUQ100LFA0
- Tóm tắt tính năng:
-
81.000.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa tủ đứng LGAPUQ100LFA0
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Dàn Lạnh | APNQ100LFA0 | |||
Dàn nóng | APUQ100LFA0 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 98.000 | ||
Kw | 28,7 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | |
|
V/Ø/Hz | 380÷415/3/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | ---/2,50 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 11,50 | ||
Cường độ dòng điện | A | - | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
(WxHxD) | mm | 1.050x1.880x495 |
Khối lượng | Kg | 113 | ||
Quạt | Loại | |
Turbo Fan | |
Động cơ | |
BLDC | ||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 68/61/-/50 | ||
ftᶟ/phút | 2.402/2.154/-/1.766 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 58/55/-/51 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 2Cx2.5 +2Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 1.090x1.625x380 | |
Khối lượng | kg | 143.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 190 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 2 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 4Cx10 +1Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø22.2(7/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/35 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -10~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Hàn Quốc |
Điều hòa tủ đứng LG 98000BTU 1 chiều inverter APUQ100LFA0/APNQ100LFA0
Điều hòa cây LG APUQ100LFA0/APNQ100LFA0 sản phẩm điều hòa cây 1 chiều inverter công suất 98.000BTU công nghệ inverter tiết kiệm điện mới nhất của hãng LG.
Điều hòa LG Làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác
Dàn tản nhiệt được tối đa hóa chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng LGAPUQ100LFA0
Dàn Lạnh | APNQ100LFA0 | |||
Dàn nóng | APUQ100LFA0 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 98.000 | ||
Kw | 28,7 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | |
|
V/Ø/Hz | 380÷415/3/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | ---/2,50 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 11,50 | ||
Cường độ dòng điện | A | - | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
(WxHxD) | mm | 1.050x1.880x495 |
Khối lượng | Kg | 113 | ||
Quạt | Loại | |
Turbo Fan | |
Động cơ | |
BLDC | ||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 68/61/-/50 | ||
ftᶟ/phút | 2.402/2.154/-/1.766 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 58/55/-/51 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 2Cx2.5 +2Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 1.090x1.625x380 | |
Khối lượng | kg | 143.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 190 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 2 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 4Cx10 +1Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø22.2(7/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/35 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -10~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Hàn Quốc |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan