Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 1 chiều U-28PV1H5/S-28PU1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 1 chiều U-28PV1H5-S-28PU1H5
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 30.000.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa Âm trần PanasonicS-28PU1H5

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Công suất 3.2HP
Nguồn điện V/Pha Hz 220V,1Øpha- 50Hz
Khối trong nhà S-28PU1H5
Khối ngoài trời U-28PV1H5
Mặt trang trí CZ- KPU3
Công suất lạnh kW 8.21
Btu/h 28.000
Dòng điện A 13.2
Công suất tiêu thụ kW 2.84
EER W/W 2.89
Btu/hW 9.85
Khối trong nhà

Lưu lượng gió m³/phút 25.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 41/33
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 256 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 33.5 x 840 x 840
Khối lượng Khối trong nhà kg 20
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời

Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x875 x320
Trọng lượng kg 57
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -45
Chênh lệch độ cao 25
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 7.5
Nạp gas bổ sung
g/m 30
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Điều hòa âm trần Panasonic U-28PV1H5/S-28PU1H5 gas R410a

1 chiều - 28.000BTU (4HP)

Thiết kế nhỏ gọn, độ ồn thấp

Tích hợp công nghệ NanoeX giúp không khí trong lành


Điều hòa âm trần Panasonic U-28PV1H5/S-28PU1H5 loại 1 chiều thông dụng công suất 28000BTU (3HP) là một trong những sản phẩm mới  Panassonic 2018 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a

Thiết kế dàn lạnh nhỏ gọn, mặt nạ vuông kích thước 950mm cửa gió thổi rộng phù hợp lắp đặt cho phòng khách, nhà hàng, văn phòng...mang lại cảm giác thoải mái sảng khoái nhất phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 30m2

Trong những năm gần đây xu hướng sử dụng Điều hòa âm trần ngày càng nhiều, không chỉ ở các tòa nhà, văn phòng, mà giờ đây Điều hòa  âm trần được lắp đặt tại phòng khách của các gia đình đặc biệt ở các khu chung cư cao cấp. Panassonic là một trong những thương hiệu chất lượng uy tín chất lượng hàng đầu

Dòng Điều hòa  âm trần panasonic  được bổ sung thêm cánh phụ và mở rộng cánh chính làm giảm sự nhiễu loạn không khí và tăng lưu lượng gió. Ngoài ra, cửa thoát gió với góc rộng hơn cho phép luồng khí được thổi ra 5 mét

Các đường cong trên biểu đồ phân bổ nhiệt độ trong phòng mở rộng  360 từ trung tâm dàn lạnh. Không khí lạnh được thổi ra xa hơn từ bốn cửa thổi trên dàn lạnh. Mang lại không gian mát lạnh, dễ chịu và thoải mái.

Ưu điểm kỹ thuật Điều hòa  âm trần Panasonic
  • Chức năng định thời gian chọn tuần
  • Chế độ khử mùi
  • Chức năng Economy( tiết kiệm điện
  • Khởi động lại ngẫu nhiên
  • Chức năng auto fan (quạt tự động
  • Chức năng khử ẩm (Dry)
  • Chức năng tự kiểm tra lỗi

Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao


Lắp đặt dễ dàng: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà

Bảo trì và lau rửa dễ dàng: Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau 1.5 tháng sử dụng

Sử dụng gas R410a

Điều hòa  âm trần Panasonic U-28PV1H5/S-28PU1H5 sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần gas R22. Đồng thời thân thiện hơn với môi trường. Đây là môi chất làm lạnh mới và hữu ích

Nhập khẩu chính hãng Malaysia

Thông số kỹ thuật  Điều hòa âm trần Panasonic U-28PV1H5/S-28PU1H5

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần PanasonicS-28PU1H5


Công suất 3.2HP
Nguồn điện V/Pha Hz 220V,1Øpha- 50Hz
Khối trong nhà S-28PU1H5
Khối ngoài trời U-28PV1H5
Mặt trang trí CZ- KPU3
Công suất lạnh kW 8.21
Btu/h 28.000
Dòng điện A 13.2
Công suất tiêu thụ kW 2.84
EER W/W 2.89
Btu/hW 9.85
Khối trong nhà

Lưu lượng gió m³/phút 25.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 41/33
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 256 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 33.5 x 840 x 840
Khối lượng Khối trong nhà kg 20
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời

Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x875 x320
Trọng lượng kg 57
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -45
Chênh lệch độ cao 25
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 7.5
Nạp gas bổ sung
g/m 30
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan