Điều hòa Samsung 9.000 BTU 1 chiều inverter AR09TYHQASINSV

Điều hòa Samsung 9.000 BTU 1 chiều inverter AR09TYHQASINSV
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Giá bán: 5.650.000 VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa SamsungAR09TYHQASINSV

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa Samsung 9000 BTU AR09TYHQASINSV
Attribute Value
Capacity Capacity (Cooling, Btu/hr) 9000 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) 2550 ~ 13300 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW) 2.637 kW
Capacity (Cooling, Min - Max, kW)
Energy Efficiency CSPF 4,5
EER (Cooling, W/W) 3.50 W/W
EER (Cooling, Btu/hW) 12.00 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling) 5 Star
Noise Level Noise Level (Indoor, High/Low, dBA)
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA)
Electrical Data Power Source(Φ/V/Hz) 1 / 220~240 / 50
Power Consumption(Cooling, W) 750 W
Operating Current(Cooling, A) 4.7 A
Physical specification Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 870*365*270 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 835*540*300 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 805*285*194 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*495*270 mm
Gross Weight (Indoor, kg) 11.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg) 23.7 kg
Net Weight (Indoor, kg) 8.8 kg
Net Weight (Outdoor, kg) 21.3 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) 132/274/305
Technical Information Piping Length (Max, m) 25.0 m
Piping Height (Max, m) 10.0 m
SVC Valve (Liquid (ODxL)) 6,35
SVC Valve (Gas (ODxL)) 9,52
Moisture Removal (l/hr)
Air Circulation (Cooling, ㎥/min)
Refrigerant (Type) R32
Refrigerant (Charging, kg)
Refrigerant (Charging, tCO2e)
Low Ambient (Cooling, ℃) 0~50 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type)
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) ROTARY
Air Flow Air Direction Control (Up/Down) Auto
Air Direction Control (Left/Right) Manual
Air Flow Control Step (Cool/Fan) 03-Thg3
Air Purification Easy Filter Plus (Anti-Bacteria)

Auto Clean (Self Cleaning)
Convenience Filter Cleaning Indicatior

Indoor Temp. Display Yes

Display On/Off Yes

Beep On/Off Yes

24-Hour Timer Yes

Auto Restart Yes
Operating Mode Auto Mode Yes

Fast Cool Yes

Good Sleep Yes

Eco Mode

Dehumidification Yes

Fan Mode Yes

Quiet
Smart WiFi Embedded No
App Connectivity SmartThings App Support No


Tiết Kiệm Điện Năng

Digital Inverter


Tiết kiệm điện năng sử dụng nhờ công nghệ Digital Inverter tiên tiến. Máy hoạt động ổn định,và duy trì tốt nhiệt độ mong muốn mà không cần bật tắt thường xuyên. Tích hợp nam châm vĩnh cửu và bộ giảm thanh bên trong giúp máy vận hành bền bỉ, giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
  Tiết Kiệm Điện Năng

Làm Lạnh Tức Thì

Chế Độ Làm Lạnh Nhanh


Làm mát hiệu quả toàn bộ căn phòng chỉ trong tích tắc. Chế độ Làm Lạnh Nhanh giúp máy vận hành với tốc độ quạt nhanh nhất trước khi giảm tốc, giúp đạt được nhiệt độ mong muốn trong thời gian ngắn nhất.
  Làm Lạnh Tức Thì
Thanh Lọc Không Khí Sạch Khuẩn

Bộ Lọc HD


Với khả năng lọc sạch khuẩn tối ưu, bụi bẩn, các chất gây ô nhiễm và gây dị ứng hiệu quả như phấn hoa, nấm mốc hoặc vẩy thú cưng, Bộ Lọc HD mang đến bầu không khí trong lành, tinh khiết. Thiết kế bộ lọc dễ dàng vệ sinh bằng nước, tiết kiệm chi phí thay mới bộ lọc.
  Thanh Lọc Không Khí Sạch Khuẩn
Tận Hưởng Giấc Ngủ Sâu
Chế Độ Ngủ Ngon

Chế độ Ngủ Ngon tự động điều chỉnh nhiệt độ nhằm tạo điều kiện lý tưởng cho từng giai đoạn của giấc ngủ, và tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ so với chế độ làm lạnh thông thường, giúp giấc ngủ sâu, và sảng khoái để bắt đầu một ngày mới.
 

Lan Tỏa Không Khí Mát Lạnh Khắp Nơi

Chức Năng 2-Way Auto Swing

Tận hưởng bầu không khí mát lạnh đồng đều khắp nơi. Chức năng 2-Way Auto Swing sẽ tự động điều hướng và phân phối luồng không khí sạch đến mọi ngóc ngách trong phòng. Nhanh chóng loại bỏ khí lạnh hoặc nóng để tối ưu môi trường sống, mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu hơn.
 

Bảo Vệ Tối Ưu Bộ Trao Đổi Nhiệt

Công Nghệ Chống Ăn Mòn DuraFin™

Công nghệ Chống Ăn Mòn Durafin™ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ trao đổi nhiệt với chất liệu thiết kế dày và đặc hơn cùng lớp phủ cải tiến giúp ngăn ngừa tối đa quá trình ăn mòn. Khả năng tuyệt vời này đã đạt chuẩn kiểm nghiệm sự ăn mòn trong môi trường nước biển axit axetic (theo chuẩn SWAAT) trong hơn 100 ngày*.
 

*Dựa trên mẫu AR13TYHYBWKNST so với mẫu máy AR18JRFNFWK thông thường của Samsung.

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SamsungAR09TYHQASINSV


Điều hòa Samsung 9000 BTU AR09TYHQASINSV
Attribute Value
Capacity Capacity (Cooling, Btu/hr) 9000 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) 2550 ~ 13300 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW) 2.637 kW
Capacity (Cooling, Min - Max, kW)
Energy Efficiency CSPF 4,5
EER (Cooling, W/W) 3.50 W/W
EER (Cooling, Btu/hW) 12.00 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling) 5 Star
Noise Level Noise Level (Indoor, High/Low, dBA)
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA)
Electrical Data Power Source(Φ/V/Hz) 1 / 220~240 / 50
Power Consumption(Cooling, W) 750 W
Operating Current(Cooling, A) 4.7 A
Physical specification Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 870*365*270 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 835*540*300 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 805*285*194 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*495*270 mm
Gross Weight (Indoor, kg) 11.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg) 23.7 kg
Net Weight (Indoor, kg) 8.8 kg
Net Weight (Outdoor, kg) 21.3 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) 132/274/305
Technical Information Piping Length (Max, m) 25.0 m
Piping Height (Max, m) 10.0 m
SVC Valve (Liquid (ODxL)) 6,35
SVC Valve (Gas (ODxL)) 9,52
Moisture Removal (l/hr)
Air Circulation (Cooling, ㎥/min)
Refrigerant (Type) R32
Refrigerant (Charging, kg)
Refrigerant (Charging, tCO2e)
Low Ambient (Cooling, ℃) 0~50 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type)
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) ROTARY
Air Flow Air Direction Control (Up/Down) Auto
Air Direction Control (Left/Right) Manual
Air Flow Control Step (Cool/Fan) 03-Thg3
Air Purification Easy Filter Plus (Anti-Bacteria)

Auto Clean (Self Cleaning)
Convenience Filter Cleaning Indicatior

Indoor Temp. Display Yes

Display On/Off Yes

Beep On/Off Yes

24-Hour Timer Yes

Auto Restart Yes
Operating Mode Auto Mode Yes

Fast Cool Yes

Good Sleep Yes

Eco Mode

Dehumidification Yes

Fan Mode Yes

Quiet
Smart WiFi Embedded No
App Connectivity SmartThings App Support No

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan