Điều hòa Mitsubishi Electric 18.000 BTU 1 chiều MU/MS-HM50VA ga R410A
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Mitsubishi Electric
- Model: MU/MS-HM50VA
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: Liên hệ VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa Mitsubishi ElectricMU/MS-HM50VA
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Thông tin chung | |
Indoor Model Number |
mu/ms-hl50vc |
Outdoor Model Number |
mu/ms-hl50vc |
Btu / h |
17 |
EER [Btu/hW] |
10.38 |
Hút ẩm | |
L / h |
2.3 |
Pt / h |
|
Lưu không khí (Indoor / Hi) | |
m3/min |
14.6 |
ft3/min |
|
Độ ồn ( dB ) | |
Trong nhà |
33/48 |
Ngoài trời |
|
Kích thước sản phẩm C*R*S ( mm ) | |
Trong nhà |
780*210*298 |
Ngoài trời |
800*285*550 |
Trọng lượng ( kg ) | |
Trong nhà |
16 |
Ngoài trời |
55 |
Tính năng kỹ thuật | |
ống môi chất lỏng mm |
6.35 |
ống môi chất ga mm |
15.88 |
Độ dài tối đa ống ga |
30m |
Điện áp |
220 - 240V |
Dòng điện (A) |
12.3 – 12.4 |
Công suất tiêu thụ ( W ) |
2.600 – 2.680 |
|
|
- Màng lọc Catechin Trà xanh có lợi cho sức khỏe
- Chế độ Econo Cool: Chức năng tiết kiệm điện ính năng kiểm soát nhiệt độ thông minh Econo Cool khiến bạn hài lòng khi cho phép cài đặt nhiệt độ cao thêm 2 độ hơn mức quy định.
- Dễ lau chùi
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Mitsubishi ElectricMU/MS-HM50VA
Thông tin chung | |
Indoor Model Number |
mu/ms-hl50vc |
Outdoor Model Number |
mu/ms-hl50vc |
Btu / h |
17 |
EER [Btu/hW] |
10.38 |
Hút ẩm | |
L / h |
2.3 |
Pt / h |
|
Lưu không khí (Indoor / Hi) | |
m3/min |
14.6 |
ft3/min |
|
Độ ồn ( dB ) | |
Trong nhà |
33/48 |
Ngoài trời |
|
Kích thước sản phẩm C*R*S ( mm ) | |
Trong nhà |
780*210*298 |
Ngoài trời |
800*285*550 |
Trọng lượng ( kg ) | |
Trong nhà |
16 |
Ngoài trời |
55 |
Tính năng kỹ thuật | |
ống môi chất lỏng mm |
6.35 |
ống môi chất ga mm |
15.88 |
Độ dài tối đa ống ga |
30m |
Điện áp |
220 - 240V |
Dòng điện (A) |
12.3 – 12.4 |
Công suất tiêu thụ ( W ) |
2.600 – 2.680 |
|
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan