Điều hòa Sumikura 9000 BTU 2 chiều APS-APO-H092

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Sumikura
- Model: APS/APO-H092 Titan
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: Hết hàng VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa SumikuraAPS/APO-H092 Titan
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 9000/ 9300 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 857/835 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 4.5/4.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.2/3.4 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 450/400/300 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 38/36/34 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 50 |
Kích thước (mm) | : | 790x196x270 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/9.52 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SumikuraAPS/APO-H092 Titan
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 9000/ 9300 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 857/835 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 4.5/4.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.2/3.4 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1.1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 450/400/300 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 38/36/34 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 50 |
Kích thước (mm) | : | 790x196x270 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/9.52 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan