Điều hòa Nagakawa 9.000BTU 1 chiều NS-C09TL

- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Nagakawa
- Model: NS-C09TL
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: Hết hàng VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa NagakawaNS-C09TL
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09TL | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 850 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 4.0 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 470 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.2 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 48 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | |||
Cục trong | mm | 782x250x196 | ||
Cục ngoài | mm | 600x500x232 | ||
10 | Khối lượng tịnh | |||
Cục trong | kg | 8 | ||
Cục ngoài | kg | 22 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.
Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà
Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.
Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.
Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình
Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.
Điều hòa Nagakawa NS-C09TL với công suất làm lạnh 9000btu phù hợp để làm mát những không gian nhỏ có diện tích từ dưới 15m2.
Điều hòa Nagakawa NS-C09TL tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh, kéo dài tuổi thọ của các linh kiện. Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL lựa chọn tinh tế của mọi gia đình.
Điều hòa Nagakawa 9000btu 1 chiều NS-C09TL Kiểu dáng thiết kế mới, mềm mại và hiện đại, phù hợp với mọi không gian lắp đặt.
Mặt Panel phẳng sáng bóng, không bám bụi và dễ dàng làm sạch.
Màn hình hiển thị ẩn, hiển thị chính xác nhiệt độ và chức năng hoạt động.
Sản phẩm điều hòa Nagakawa 9000btu NS-C09TL đạt hiệu suất năng lượng cao mức 3 sao, tiết kiệm điện năng.
Dàn trao đổi nhiệt cục trong (dàn lạnh) có kích thước lớn, đảm bảo trao đổi nhiệt hiệu quả.
Lưới bảo vệ quạt cục ngoài bằng nhựa chống ăn mòn, không rỉ xét và không rung ồn. Đèn led tinh tế và chỉ hiển thị khi máy hoạt động, có tích hợp hệ thống báo lỗi thông minh và ngừng máy hoạt động.
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09TL dàn trao đổi nhiệt cục ngoài (dàn nóng) được xử lý chống ăn mòn bề mặt. Bề mặt dàn được phủ lớp Hydrophylic (màu xanh) giúp chống thấm nước, chống ăn mòn từ môi trường muối biển và mưa axit (áp dụng cho cả máy 1 chiều và 2 chiều).
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNS-C09TL
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09TL | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 850 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 4.0 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 470 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.2 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 48 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | |||
Cục trong | mm | 782x250x196 | ||
Cục ngoài | mm | 600x500x232 | ||
10 | Khối lượng tịnh | |||
Cục trong | kg | 8 | ||
Cục ngoài | kg | 22 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan