Điều hòa Nagakawa 9.000BTU 1 chiều NS-C09TL

Điều hòa Nagakawa 9.000BTU 1 chiều NS - C09TL
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Giá bán: Hết hàng VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0912369286

Giá Điều hòa NagakawaNS-C09TL

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
STTThông số kỹ thuật
Đơn vịNS-C09TL
1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 9,000


Sưởi ấm Btu/h
2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 850


Sưởi ấm W
3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 4.0


Sưởi ấm A
4 Dải điện áp làm việc
V/P/Hz 206~240/1/50
5 Lưu lượng gió cục trong (cao)
m3/h 470
6 Hiệu suất năng lượng (EER)
W/W 3.2
7 Năng suất tách ẩm
L/h 1
8 Độ ồn Cục trong dB(A) 32


Cục ngoài dB(A) 48
9 Kích thước thân máy (RxCxS)    


Cục trong mm 782x250x196


Cục ngoài mm 600x500x232
10 Khối lượng tịnh    


Cục trong kg 8


Cục ngoài kg 22
11 Môi chất lạnh sử dụng

R410A
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35


Hơi mm F9.52
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5


Tối đa m 15
14Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa
m5


Màn hình led ẩn lớn: Mặt hình phẳng hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh.

Xuất xứ Indonesia, thoát nước linh hoạt hai bên: Giúp thoát nước máy lạnh tối đa, khắc phục tình trạng nước rò rỉ, thoát ra sàn nhà, trần nhà

Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm: Được ứng dụng trên tất cả dòng máy NAGAKAWA, cấu tạo bằng 100% ống đồng nguyên chất rãnh xoắn giúp tăng độ bền và tuổi thọ sản phẩm, chống trọi trước mọi điều kiện thời tiết.

Môi chất mới R410A: Môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh tốt.

Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình

Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí, giữ lại những hạt bụi có kích thước vô cùng nhỏ mang đến không khí trong lành, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.


Điều hòa Nagakawa NS-C09TL với công suất làm lạnh 9000btu phù hợp để làm mát những không gian nhỏ có diện tích từ dưới 15m2.

Điều hòa Nagakawa NS-C09TL tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh, kéo dài tuổi thọ của các linh kiện. Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL lựa chọn tinh tế của mọi gia đình.

Điều Hòa Nagakawa 9000BTU NS-C09TL 1 Chiều

Điều hòa Nagakawa 9000btu 1 chiều NS-C09TL Kiểu dáng thiết kế mới, mềm mại và hiện đại, phù hợp với mọi không gian lắp đặt.

Mặt Panel phẳng sáng bóng, không bám bụi và dễ dàng làm sạch.

Màn hình hiển thị ẩn, hiển thị chính xác nhiệt độ và chức năng hoạt động.

Điều Hòa Nagakawa 9000BTU NS-C09TL 1 Chiều

Sản phẩm điều hòa Nagakawa 9000btu NS-C09TL đạt hiệu suất năng lượng cao mức 3 sao, tiết kiệm điện năng.

Dàn trao đổi nhiệt cục trong (dàn lạnh) có kích thước lớn, đảm bảo trao đổi nhiệt hiệu quả.

Lưới bảo vệ quạt cục ngoài bằng nhựa chống ăn mòn, không rỉ xét và không rung ồn. Đèn led tinh tế và chỉ hiển thị khi máy hoạt động, có tích hợp hệ thống báo lỗi thông minh và ngừng máy hoạt động.

Điều Hòa Nagakawa 9000BTU NS-C09TL 1 Chiều

Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09TL dàn trao đổi nhiệt cục ngoài (dàn nóng) được xử lý chống ăn mòn bề mặt. Bề mặt dàn được phủ lớp Hydrophylic (màu xanh) giúp chống thấm nước, chống ăn mòn từ môi trường muối biển và mưa axit (áp dụng cho cả máy 1 chiều và 2 chiều).

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNS-C09TL


STTThông số kỹ thuật
Đơn vịNS-C09TL
1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 9,000


Sưởi ấm Btu/h
2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 850


Sưởi ấm W
3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 4.0


Sưởi ấm A
4 Dải điện áp làm việc
V/P/Hz 206~240/1/50
5 Lưu lượng gió cục trong (cao)
m3/h 470
6 Hiệu suất năng lượng (EER)
W/W 3.2
7 Năng suất tách ẩm
L/h 1
8 Độ ồn Cục trong dB(A) 32


Cục ngoài dB(A) 48
9 Kích thước thân máy (RxCxS)    


Cục trong mm 782x250x196


Cục ngoài mm 600x500x232
10 Khối lượng tịnh    


Cục trong kg 8


Cục ngoài kg 22
11 Môi chất lạnh sử dụng

R410A
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35


Hơi mm F9.52
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5


Tối đa m 15
14Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa
m5

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan