Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NS-C18TL

- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Nagakawa
- Model: NS-C18TL
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: Hết hàng VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa NagakawaNS-C18TL
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | NS-C18TL | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | |
Sản xuất tại | Indonesia | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Công suất điện | W | 1300 |
Dòng điện | A | 7,2 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,01 |
Gas | – | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 700 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 32 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 240x770x180 |
– Trọng lượng máy | kg | 9 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 48 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 600×500×232 |
– Trọng lượng máy | kg | 25 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.35 |
– Ống hơi | 12.7 | 9.52 |
Chiều dài ống max | m | 12 |
Chiều cao ống max | m | 4 |
Điều hòa Nagakawa NS C18TL công suất 2 ngựa nhập khẩu Indo

Dòng máy lạnh giá rẻ Nagakawa NS C18TL công suất 2 ngựa được nhập khẩu từ Indonexia với các tính năng cơ bản được sản xuất nhắm vào thị trường đông Nam Á phù hợp với điều kiện thời tiết khu vực và đặt biệt là giá thành rất phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng
Tính năng chính của Điều hòa Nagakawa NS-C18TL 2 ngựa
- Tính năng chính: làm lạnh 1 chiều – hút ẩm
- Sử dụng hiệu quả cho phòng có diện tích dưới 18 -30m2
- Máy hoạt động êm, tiết kiệm điện
- Màn hình hiển thị đa màu
- Máy được tích hợp tính năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
- Chế độ hoạt động mạnh mẽ
- Chế độ đảo gió thông minh
- Tự khởi động lại sau khi mất điện và có điện lập lại
- Dải điện áp rộng
- Chức năng hẹn giờ bật/tắt
- Chế độ hoạt động khi ngủ
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNS-C18TL
Đơn Vị | Thông Số | |
Model | NS-C18TL | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | |
Sản xuất tại | Indonesia | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Công suất điện | W | 1300 |
Dòng điện | A | 7,2 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,01 |
Gas | – | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 700 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 32 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 240x770x180 |
– Trọng lượng máy | kg | 9 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 48 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 600×500×232 |
– Trọng lượng máy | kg | 25 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.35 |
– Ống hơi | 12.7 | 9.52 |
Chiều dài ống max | m | 12 |
Chiều cao ống max | m | 4 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan