Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NS-C18TL

Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 1 chiều  NS - C18TL
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Giá bán: Hết hàng VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0912369286

Giá Điều hòa NagakawaNS-C18TL

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
  Đơn Vị Thông Số
Model    NS-C18TL
Hãng sản xuất    Nagakawa
Sản xuất tại    Indonesia
Kiểu lắp đặt    Treo tường
Nguồn điện  V/ Ph/ Hz  220/1/50
Công suất làm lạnh  Btu/h  18.000
Công suất điện  W  1300
Dòng điện  A  7,2
Hiệu suất năng lượng  W/W  3,01
Gas  
Dàn lạnh    
 – Lưu lượng gió  m3/h  700
 – Độ ồn (cao/thấp)  dB(A)  32
 – Kích thước  Cao*rộng*dày (mm)  240x770x180
 – Trọng lượng máy  kg  9
Dàn nóng    
 – Độ ồn  dB(A)  48
 – Kích thước  Cao*rộng*dày (mm)  600×500×232
 – Trọng lượng máy  kg  25
Đường kính ống dẫn    
 – Ống lỏng  mm 6.35
 – Ống hơi 12.7 9.52
Chiều dài ống max m 12
Chiều cao ống max m 4

 


  Điều hòa Nagakawa NS C18TL công suất 2 ngựa nhập khẩu Indo


Dòng máy lạnh giá rẻ Nagakawa NS C18TL công suất 2 ngựa được nhập khẩu từ Indonexia với các tính năng cơ bản được sản xuất nhắm vào thị trường đông Nam Á phù hợp với điều kiện thời tiết khu vực và đặt biệt là giá thành rất phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng

 

Tính năng chính của Điều hòa Nagakawa NS-C18TL 2 ngựa

- Tính năng chính: làm lạnh 1 chiều – hút ẩm

- Sử dụng hiệu quả cho phòng có diện tích dưới 18 -30m2

- Máy hoạt động êm, tiết kiệm điện

- Màn hình hiển thị đa màu

- Máy được tích hợp tính năng chuẩn đoán sự cố

- Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)

- Chế độ hoạt động mạnh mẽ

- Chế độ đảo gió thông minh

- Tự khởi động lại sau khi mất điện và có điện lập lại

- Dải điện áp rộng

- Chức năng hẹn giờ bật/tắt

- Chế độ hoạt động khi ngủ

 

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNS-C18TL


  Đơn Vị Thông Số
Model    NS-C18TL
Hãng sản xuất    Nagakawa
Sản xuất tại    Indonesia
Kiểu lắp đặt    Treo tường
Nguồn điện  V/ Ph/ Hz  220/1/50
Công suất làm lạnh  Btu/h  18.000
Công suất điện  W  1300
Dòng điện  A  7,2
Hiệu suất năng lượng  W/W  3,01
Gas  
Dàn lạnh    
 – Lưu lượng gió  m3/h  700
 – Độ ồn (cao/thấp)  dB(A)  32
 – Kích thước  Cao*rộng*dày (mm)  240x770x180
 – Trọng lượng máy  kg  9
Dàn nóng    
 – Độ ồn  dB(A)  48
 – Kích thước  Cao*rộng*dày (mm)  600×500×232
 – Trọng lượng máy  kg  25
Đường kính ống dẫn    
 – Ống lỏng  mm 6.35
 – Ống hơi 12.7 9.52
Chiều dài ống max m 12
Chiều cao ống max m 4

 

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan