Điều hòa tủ đứng Panasonic 28.000 2 cục 2 chiều inverter CU/CS-E28NFQ

Điều hòa tủ đứng Panasonic 28.000 2 cục 2 chiều inverter CU-CS-E28NFQ
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 36.300.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa tủ đứng PanasonicCU/CS-E28NFQ

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
MODEL Dàn lạnh
CS-E28NFQ
Dàn nóng
CU-E28NFQ
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 25,920 (3,600 - 27,000)
28,315 - 35,309
kW 7.20 (1.00 - 7.50)
8.3 - 10.35
Nguồn điện V/Pha 230 V,1 Æ
EER Btu/hW 10.1
W/W 2.82
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 230
Cường độ dòng A 11.8
Điện vào W 2,500
Khử ẩm L/h 4.2
Pt/h 7.39
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 43/36/33
Khối ngoài trời (dB-A) -51
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút - f3/phút 16.0m3/phút 565f3/phút
Kích thước điều hòa Cao mm 1,880 (700)
inch 74-1/64 (27-9/16)
Rộng mm 540 (998)
inch 21-16/24 (39-19/64)
Sâu mm 357 (320)
inch 14-1/16 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 37 (46)
lb 82 (101)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
inch 1/4
Ống gas mm Æ 12.70
inch 1/2
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 20
Nguồn cấp điện Khối trong nhà

Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000 BTU CS-E28NFQ/CU-E28NFQ

Trên thị trường hiện nay có nhiều hãng điều hòa khiến người tiêu dùng khó lựa chọn. Nổi bất nhất là điều hòa Panasonic ra đời từ rất lâu nổi bật về kiểu dáng và độ bền. Đặc biệt với ưu điểm nổi trội như : làm lạnh nhanh, độ bền cao và tiết kiệm điện.

Điều hòa cây Panasonic CU/CS-E28NFQ công suất 28000BTU 2 chiều công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, hoạt động êm ái, thiết kế mới vô cùng sang trọng, tinh tế tôn vinh giá trí ngôi nhà bạn.

Điều hòa cây Panasonic 28000BTU - E28NFQ sử dụng điện 1 pha phù hợp lắp đặt cho phòng khách của các căn hộ cao cấp có diện tích dưới 45m2, bên cạnh đó nếu so sánh với máy điều hòa đặt sàn Daikin cùng loại FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A thì chọn mua máy điều hòa Panasonic là sự lựa chọn của nhà tiêu dùng thông thái: Giá rẻ, thiết kế mới sang trọng, tinh tế.

Đến nay, Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều chính hãng chỉ có duy nhất model E28NFQ công suất 28.000Btu ngoài ra không có bất kỳ model nào khác. Chính vì vậy để đảm bảo rằng Quý khách hàng mua được đúng hàng chính hãng cần mua hàng tại các đơn vị mua hàng uy tín kết hợp với việc kiểm tra sau:
1- Hàng nguyên đai, nguyên kiện, phiếu bảo hành chính hãng kèm theo

2. Ký hiệu sản phẩm (model) chính xác và số Seri trên cục nóng khớp với dãy số Seri trên phiếu bảo hành.
3. Các phím trên mặt điều khiển duy nhất chỉ có tiếng Anh.
Máy điều hòa tủ đứng Panasonic E28NFQ với thiết kế của gió hoàn toàn mới giúp luồng gió thổi rộng và xa hơn.

Bảng điều khiển tự dịch chuyển
Bảng điều chỉnh phía trước sẽ tự động mở và đóng khi bật ON và OFF.

Hiển thị màn hình điện tử
Khi điều hòa không khí hoạt động ở công suất cao sẽ có nhiều đèn báo ở chế độ ON hơn. Khi Điều hòa không khí vận hành ở công suất thấp, số đèn báo ở chế độ ON sẽ ít hơn.

Tự chẩn đoán
Có thể tự động thông báo các vấn đề phát sinh.

Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Ngăn ngừa trẻ em không tự ý thay đổi hoạt động của máy.

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng PanasonicCU/CS-E28NFQ


MODEL Dàn lạnh
CS-E28NFQ
Dàn nóng
CU-E28NFQ
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 25,920 (3,600 - 27,000)
28,315 - 35,309
kW 7.20 (1.00 - 7.50)
8.3 - 10.35
Nguồn điện V/Pha 230 V,1 Æ
EER Btu/hW 10.1
W/W 2.82
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 230
Cường độ dòng A 11.8
Điện vào W 2,500
Khử ẩm L/h 4.2
Pt/h 7.39
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 43/36/33
Khối ngoài trời (dB-A) -51
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút - f3/phút 16.0m3/phút 565f3/phút
Kích thước điều hòa Cao mm 1,880 (700)
inch 74-1/64 (27-9/16)
Rộng mm 540 (998)
inch 21-16/24 (39-19/64)
Sâu mm 357 (320)
inch 14-1/16 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 37 (46)
lb 82 (101)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
inch 1/4
Ống gas mm Æ 12.70
inch 1/2
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 20
Nguồn cấp điện Khối trong nhà

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan