Điều hòa tủ đặt sàn Daikin 1 chiều lạnh 100.000 Btu FVGR10NV1/RUR10NY1

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa tủ đứng Daikin
- Model: FVGR10NV1
- Tóm tắt tính năng:
-
Hết hàng
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa tủ đứng DaikinFVGR10NV1
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Loại điều hòa
|
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,3 |
|
Công suất lạnh(kW) 1,3 |
|
Điện năng tiêu thụ (KW)1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|
Chú ý:
1Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: | ||||
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19,5 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB. Chiều dài ống gas tương đương 5m | ||||
2Độ ồn được đo trong điều kiện trong phòng cách âm, theo tiêu chuẩn và thông số JIS | ||||
Trong quá trình hoạt động giá trị này có thể cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh | ||||
3Năng suất bao gồm nhiệt của quạt dàn lạnh |

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng DaikinFVGR10NV1
Loại điều hòa
|
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Công suất lạnh(BTU) 1,3 |
|
Công suất lạnh(kW) 1,3 |
|
Điện năng tiêu thụ (KW)1 |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2 |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2 |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|
Chú ý:
1Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: | ||||
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19,5 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB. Chiều dài ống gas tương đương 5m | ||||
2Độ ồn được đo trong điều kiện trong phòng cách âm, theo tiêu chuẩn và thông số JIS | ||||
Trong quá trình hoạt động giá trị này có thể cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh | ||||
3Năng suất bao gồm nhiệt của quạt dàn lạnh |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan