Điều hòa Sumikura Model APS-APO-180 Titan ga R410A 1 chiều lạnh

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Sumikura
- Model: APS/APO-180 Titan
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: Hết hàng VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa SumikuraAPS/APO-180 Titan
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 18000/18500 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 1760/1750 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 7.9/7.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.1/3.2 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 2.5 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 850/780/700 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 42/38/36 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 46 |
Kích thước (mm) | : | 900x218x291 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Sumikura - Bốn mùa như ý
Sumikura APS/APO-180 thương hiệu SK Việt Nam
là một trong những sản phẩm thuộc thương hiệu Sumikura của tập đoàn SK phân phối tại thị trường Việt Nam. Từ nhiều năm nay, điều hòa Sumikura
luôn là sản phẩm thân thiện với người tiêu dùng vì kiểu dáng đẹp, thanh
nhã, giá thành rẻ, sản xuất theo quy trình và công nghệ Nhật Bản. Trong
định hướng phát triển sản phẩm của mình, Sumikura luôn coi trọng yếu tố
phát triển bền vững và hướng tới người tiêu dùng. Bên cạnh ưu điểm về
chất lượng sản phẩm, Sumikura còn chú trọng phát triển dịch vụ hậu mãi,
tư vấn kỹ thuật và chăm sóc khách hàng. Đó chính là lý do giúp SK
Sumikura nhanh chóng khẳng định được uy tín trên thị trường, và bằng
chứng rõ ràng nhất cho điều này đã được thể hiện ở tốc độ tăng trưởng ổn
định qua từng năm.
Năm 2019 là năm bản lề của Sumikura với nhiều sự thay đổi mang tính bước
ngoặt của Sumikura trong lộ trình tiến tới tham vọng trở thành hãng
điều hòa và điện máy thương hiệu hàng đầu Việt Nam mọi yếu tố đều được
hãng tập trung chăm chút, đặc biệt là vấn đề giá cả, chất lượng và dịch
vụ. Vì thế, lựa chọn Sumikura APS/APO-180 ngay bây giờ là quyết định vô
cùng hợp lý.
Loại 1 chiều lạnh
Điều hòa Sumikura APS/APO-180 là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa được kinh doanh trên thị trường. Loại 1 chiều lạnh cũng là lựa chọn của khoảng 90% khách hàng khi quyết định mua điều hòa. Ưu thế là giá rẻ hơn khá nhiều so với loại điều hòa 2 chiều.Sumikura APS/APO-180 Công suất 18000 BTU
Với công suất lạnh 18000 BTU (2 HP), tối ưu trong diện tích từ 20 - 30m2, điều hòa 18000BTU Điều hòa Sumikura APS/APO-180 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung.Không có Inverter
Nhược điểm của Sumikura APS/APO-180 là không tích hợp công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện. Dĩ nhiên, đi kèm với nhược điểm đó là ưu thế về chi phí mua sắm thiết bị ban đầu sẽ rẻ hơn đáng kể so với một bộ điều hòa có tích hợp công nghệ Inverter.Gas R410A - Hiệu suất làm lạnh cao
Sumikura APS/APO-180 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Điều hòa Sumikura Model APS-APO-180 Sản xuất và nhập khẩu từ Malaysia
Sumikura APS/APO-180 được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia với trình độ kỹ thuật chuyên môn cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam. Toàn bộ quy trình sản xuất được kiểm soát bởi quy tắc khắt khe của Sumikura.Bảo hành 30 tháng
Sumikura APS/APO-180 mà Điện Lạnh Hà Nội cung cấp là hàng chính hãng, được bảo hành 30 tháng với toàn bộ máy. Trong quá trình sử dụng, nếu bạn gặp bất kỳ trục trặc nào, đừng ngần ngại liên lạc ngay với trung tâm chăm sóc khách hàng của Sumikura theo số điện thoại 1900.545.537 để được hỗ trợ.Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SumikuraAPS/APO-180 Titan
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 18000/18500 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 1760/1750 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 7.9/7.4 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.1/3.2 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 2.5 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 850/780/700 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 42/38/36 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 46 |
Kích thước (mm) | : | 900x218x291 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan