Điều hòa Sumikura 24000 BTU 2 chiều APS-APO-H240 Titan ga R410A

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Sumikura
- Model: APS/APO-H240 Titan
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: Hết hàng VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa SumikuraAPS/APO-H240 Titan
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 2175/2085 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 10/9.5 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.1/3.1 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 1100/950/900 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 57 |
Kích thước (mm) | : | 1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 9.52/15.9 |
Điều hòa Sumikura 24000BTU Model: APS/APO-H240 Titan ga R410A loại 2 cục 2 chiều nóng lạnh
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Điều hòa SK-Titan hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam.
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SumikuraAPS/APO-H240 Titan
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 2175/2085 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 10/9.5 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 3.1/3.1 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 1100/950/900 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 57 |
Kích thước (mm) | : | 1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 9.52/15.9 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan