Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều inverter R410A NS-A12IT

- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Nagakawa
- Model: NS-A12IT
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: 9.100.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa NagakawaNS-A12IT
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C12IT | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | Btu/h | 12000 (3.580~12.965) |
Sưởi ấm | Btu/h | 12500 (3.580~12.600) | |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | W | 1090 (300~1400) |
Sưởi ấm | W | 1050 (300~1.350) | |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | A | 5.2 (1.3~6.5) |
Sưởi ấm | A | 5.1(1.3~5.9) | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 550 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/27 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 782x250x196 |
Cục ngoài | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 10 |
Cục ngoài | kg | 28 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410a | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Thông tin điều hòa Nagakawa 12000BTU Inverter 2 chiều NS-A12IT
Điều hòa Nagakawa Inverter NS-A12IT mang tới cho gia đình bạn bầu không khí trong lành tươi mát của thiên nhiên.
Điều hòa Inverter Nagakawa 12000BTU NS-A12IT Tiết kiệm đến 50% điện năng tiêu thụ nhờ máy nén và mô tơ quạt sử dụng công nghệ biến tầng DC Inverter. Công nghệ DC Inverter ra đời đã tạo ra bước đột phá trong việc đưa hao phí năng lượng đến mức thất nhấp, giúp máy vận hành êm ái.
Điều hòa Nagakawa 2 chiều inverter NS-A12IT sử dụng môi chất lạnh mới R410A, hiệu suất cao, thân thiện với môi trường (không làm thủng tần ozone)
Dàn lạnh mạ vàng - chất lượng vàng - siêu bền, có khả năng chống lại các tác nhân gây mòn trong môi trường và ngăn chặn, tiêu diệt sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm mốc.
Điều hòa Nagakawa 12000btu NS-A12IT tự động đảo chiều lên xuống: Cánh đảo di chuyển lên xuống tự động đảm bảo cho sự phân phối gió đồng đều. Khi tắt máy, cánh tự đóng lại, ngăn không cho bụi vào trong máy.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNS-A12IT
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C12IT | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | Btu/h | 12000 (3.580~12.965) |
Sưởi ấm | Btu/h | 12500 (3.580~12.600) | |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | W | 1090 (300~1400) |
Sưởi ấm | W | 1050 (300~1.350) | |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) | Làm lạnh | A | 5.2 (1.3~6.5) |
Sưởi ấm | A | 5.1(1.3~5.9) | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 550 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/27 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 782x250x196 |
Cục ngoài | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 10 |
Cục ngoài | kg | 28 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410a | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan