âm trần Toshiba 1 chiều 30.000BTU RAV-300ASP-V/RAV-300USP-V

âm trần Toshiba 1 chiều 30.000BTU RAV-300ASP-V/RAV-300USP-V
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 25.300.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa âm trần ToshibaRAV-300ASP-V

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Chức năng
Làm lạnh
  Công suất lạnh (KW)
5,0 (1,5 - 5,5)
  Công suất lạnh (BTU/h)
18000 (5100 - 19000)
  Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
900
  Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
2,0
  Nguồn điện
1pha, 50Hz
  Điện thế sử dụng (V)
AC 220-240
  Dòng điện hoạt động (tiêu chuẩn) (A)
6,68
  Công suất đầu vào (W)
1395 (400 - 2000)
  Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
299 x 1046 x 234
  Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
13
  Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
688 x 810 x 288
  Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
40
  Điều khiển
Bằng vi xử lý
  Máy nén
Chuyển động quay
  Tốc độ quạt
Có 3 chế độ & chế độ tự động
  Hẹn giờ
Tắt/mở trong 24 giờ
  Điều chỉnh luồng gió ngang
Bằng tay
  Điều chỉnh luồng gió đứng
Tự động
  Tấm lọc khí
Tháo gỡ và rửa được
  Mặt máy trang trí
Tháo gỡ và rửa được

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa âm trần ToshibaRAV-300ASP-V


Chức năng
Làm lạnh
  Công suất lạnh (KW)
5,0 (1,5 - 5,5)
  Công suất lạnh (BTU/h)
18000 (5100 - 19000)
  Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
900
  Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
2,0
  Nguồn điện
1pha, 50Hz
  Điện thế sử dụng (V)
AC 220-240
  Dòng điện hoạt động (tiêu chuẩn) (A)
6,68
  Công suất đầu vào (W)
1395 (400 - 2000)
  Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
299 x 1046 x 234
  Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
13
  Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
688 x 810 x 288
  Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
40
  Điều khiển
Bằng vi xử lý
  Máy nén
Chuyển động quay
  Tốc độ quạt
Có 3 chế độ & chế độ tự động
  Hẹn giờ
Tắt/mở trong 24 giờ
  Điều chỉnh luồng gió ngang
Bằng tay
  Điều chỉnh luồng gió đứng
Tự động
  Tấm lọc khí
Tháo gỡ và rửa được
  Mặt máy trang trí
Tháo gỡ và rửa được

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan