Điều hòa Panasonic 12000 BTU 1 chiều CU/CS N12WKH-8 - 2*

- Thương hiệu: Điều hòa Panasonic
- Model: CU/CS N12WKH-8
- Công suất làm lạnh: 12.000 BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Môi chất làm lạnh: Ga R32
- Trong kho: Có hàng
- Tóm tắt tính năng: 1 chiều - 12.000BTU (1HP) - Gas R32
Kiểu dáng sang trọng, hiện đại
Làm lạnh nhanh, Nanoe-G khử mùi diệt khuẩn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
-
Giá giao không lắp: 9.300.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn -
Giá có công lắp: 9.550.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Công lắp ở vị trí dễ không dùng thang dây, dàn ráo
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn ₫
Giá Điều hòa Panasonic 12.000 BTU CU/CS N12WKH-8
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
MODEL | (50Hz) | CS-N12WKH-8 [CU-N12WKH-8] | |
---|---|---|---|
Cooling Capacity | kW | 3,52 | |
Btu/h | 12,000 | ||
CSPF | 3,48 | ||
EER | Btu/hW | 12.00 | |
W/W | 3,52 | ||
Electrical Data | Voltage | V | 220 |
Current | A | 4,8 | |
Power Input | W | 1,000 | |
Moisture Removal | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4.2 | ||
Air Circulation | Indoor | m³/min (ft³/min) | 12,0 (424) |
Outdoor | m³/min (ft³/min) | 29,0 (1,020) | |
Noise Level | Indoor (H/L) | dB(A) | 41/29 |
Outdoor (H) | dB(A) | 49 | |
Dimensions Indoor (Outdoor) | Height | mm | 290 (542) |
inch | 11-7/16 (21-11/32) | ||
Width | mm | 779 (780) | |
inch | 30-11/16 (30-23/32) | ||
Depth | mm | 209 (289) | |
inch | 8-1/4 (11-13/32 | ||
Net Weight | Indoor | kg (lb) | 8 (18) |
Outdoor | kg (lb) | 27 (60) | |
Refrigerant Pipe Diameter | Liquid Side | mm | ø 6,35 |
inch | 43834 | ||
Gas Side | mm | ø 12,70 | |
inch | 1/2 | ||
Pipe Extension | Chargeless Pipe Length | m | 7.5 |
Maximum Pipe Length | m | 20 | |
Maximum Elevation Length | m | 15 | |
Additional Refrigerant Gas* | g/m | 10 | |
Power Supply | Trong nhà | ||
NOTE | * Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị. |
Thiết kế hiện đại, sang trọng
Máy lạnh Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M có thiết kế đơn giản, tông màu trắng hiện đại với các đường bo cong mềm mại mang đến vẻ sang trọng cho không gian nội thất gia đình bạn. Máy có công suất làm mát 1.5 HP, phù hợp cho các phòng có diện tích từ 15 - 20m2 như phòng ngủ, phòng studio nhỏ.

Công nghệ Nanoe-G lọc sạch bụi
Panasonic trang bị cho chiếc máy lạnh công nghệ Nanoe-G giúp lọc sạch bụi bẩn, mang đến bầu không khí trong lành. Nanoe-G giải phóng các hạt ion âm giúp gắn kết các hạt bụi trong không khí vào ống nạp khí của máy lạnh. Tại đó mang lọc mang điện tích dương sẽ giữ những hạt bụi điện tích âm này lại và vô hiệu hoá, kể cả hạt bụi mịn nhỏ PM2.5, trả lại không gian sạch sẽ, bảo đảm an toàn cho sức khoẻ gia đình bạn.

Chế độ hút ẩm hiện đại
Máy lạnh Panasonic được tích hợp chế độ hút ẩm tiên tiến, giúp làm giảm độ ẩm trong không khí, cho cảm giác khô thoáng, dễ chịu cho người dùng. Bên cạnh đó, bạn có thể thoải mái lựa chọn chế độ làm mát phù hợp, kết hợp với chức năng đảo chiều tự động hoặc tuỳ chỉnh bằng tay, đưa luồng hơi mát lan toả khắp căn phòng, mang tới luồng gió dễ chịu, tránh gió thổi trực tiếp vào cơ thể, cho bầu không khí thoải mái, trong lành.

Làm lạnh nhanh
Chế độ Powerful tiên tiến mang đến tốc độ làm lạnh nhanh tức thì chỉ từ 3 đến 5 phút sau khi bật máy, cho bầu không khí trở nên mát lạnh thông thoáng, xua tan cái nóng ngày hè. Mặc dù sở hữu công nghệ làm lạnh nhanh nhưng công suất tiêu thụ trung bình của máy chỉ có 0.76 kW/h, giúp tiết kiệm điện năng hoạt động, bớt nỗi lo về tiền điện cuối tháng.Hẹn giờ tiện lợi
Với chế độ hẹn giờ tiện lợi, bạn có thể cài đặt hẹn giờ buổi tối, máy sẽ chạy trong khoảng thời gian được cài đặt nhất định, bạn không cần tỉnh dậy để tắt máy, bảo đảm cho giấc ngủ ngon để sáng hôm sau tỉnh dậy sảng khoái làm việc. Chế độ này đặc biệt phù hợp với gia đình có người già và trẻ nhỏ.

Gas R-32 thân thiện môi trường
Máy lạnh sử dụng gas R-32. Đây là loại gas thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn khí thải GWP (550), giảm lượng khí thải lên tới 75%. Bên cạnh đó, sử dụng loại gas này góp phần làm lạnh nhanh, giúp tiết kiệm điện, dễ lắp đặt, chỉ cần thay đồng hồ sạc và dây nạp gas.
Nanoe-G - Công nghệ lọc khí đột phá của máy lạnh Panasonic
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Panasonic 12.000 BTU CU/CS N12WKH-8
MODEL | (50Hz) | CS-N12WKH-8 [CU-N12WKH-8] | |
---|---|---|---|
Cooling Capacity | kW | 3,52 | |
Btu/h | 12,000 | ||
CSPF | 3,48 | ||
EER | Btu/hW | 12.00 | |
W/W | 3,52 | ||
Electrical Data | Voltage | V | 220 |
Current | A | 4,8 | |
Power Input | W | 1,000 | |
Moisture Removal | L/h | 2.0 | |
Pt/h | 4.2 | ||
Air Circulation | Indoor | m³/min (ft³/min) | 12,0 (424) |
Outdoor | m³/min (ft³/min) | 29,0 (1,020) | |
Noise Level | Indoor (H/L) | dB(A) | 41/29 |
Outdoor (H) | dB(A) | 49 | |
Dimensions Indoor (Outdoor) | Height | mm | 290 (542) |
inch | 11-7/16 (21-11/32) | ||
Width | mm | 779 (780) | |
inch | 30-11/16 (30-23/32) | ||
Depth | mm | 209 (289) | |
inch | 8-1/4 (11-13/32 | ||
Net Weight | Indoor | kg (lb) | 8 (18) |
Outdoor | kg (lb) | 27 (60) | |
Refrigerant Pipe Diameter | Liquid Side | mm | ø 6,35 |
inch | 43834 | ||
Gas Side | mm | ø 12,70 | |
inch | 1/2 | ||
Pipe Extension | Chargeless Pipe Length | m | 7.5 |
Maximum Pipe Length | m | 20 | |
Maximum Elevation Length | m | 15 | |
Additional Refrigerant Gas* | g/m | 10 | |
Power Supply | Trong nhà | ||
NOTE | * Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị. |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan