Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 18000BTU XPU18XKH-8

Click image for Gallery
- Thương hiệu: Điều hòa Panasonic
- Model: XPU18XKH-8
- Công suất làm lạnh: 18.000 BTU
- Bảo hành: 12 tháng, 7 năm máy nén
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại inverter tiết kiệm điện
- Môi chất làm lạnh: Ga R32
- Trong kho: Có hàng
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá giao không lắp: 1 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn -
Giá có công lắp: 1.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Công lắp ở vị trí dễ không dùng thang dây, dàn ráo
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn ₫
Panasonic XPU18XKH-8
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-XPU18XKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-XPU18XKH-8 | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 5.15 [1.10-5.80] |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 17,600 (3,750-19,800) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.69 | |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 11.35 (12.93-11.25) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 3.32 (3.79-3.30) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 7.1 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 1,550 (290-1,760) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.9 |
Pt/ giờ | 6.1 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 19.6 (690) |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 35.0 (1,240) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 44/32/29 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 50 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 302×1,102×244 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 619x824x299 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 29 (64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 01-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 12.70 | |
Ống ga (inch) | 01-Feb | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 10 |
Chiều dài ống tối đa | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
- Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU inverter XPU18XKH-8 gas R32 [2021]
- Thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh, bền bỉ với thời gian
Giá điều hòa Panasonic XPU18XKH-8
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-XPU18XKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-XPU18XKH-8 | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 5.15 [1.10-5.80] |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 17,600 (3,750-19,800) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.69 | |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 11.35 (12.93-11.25) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 3.32 (3.79-3.30) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 7.1 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 1,550 (290-1,760) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.9 |
Pt/ giờ | 6.1 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 19.6 (690) |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 35.0 (1,240) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 44/32/29 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 50 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 302×1,102×244 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 619x824x299 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 29 (64) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 01-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 12.70 | |
Ống ga (inch) | 01-Feb | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 10 |
Chiều dài ống tối đa | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 120,000 | 120,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan