Điều hòa Funiki 18000BTU 1 chiều ga R32 HSC18TMU.M6

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Điều hòa Funiki 9000 BTU
- Điều hòa Funiki 12000 BTU
- Điều hòa Funiki 18000 BTU
- Điều hòa Funiki 24000 BTU
- Thương hiệu: Điều hòa Funiki
- Model: HSC18TMU.M6
- Công suất làm lạnh: 18.000BTU
- Bảo hành: 30 tháng, bảo hành lắp đặt 12 tháng
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Môi chất làm lạnh: Ga R32
- Trong kho: Có hàng
-
Giá bán: 9.100.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa Funiki 18.000BTU HSC18TMU.M6
Điều hòa Funiki HSC18TMU.M61 chiều - 24000BTU (3HP) - Gas R32
Thiết kế mới hiện đại, tinh tế
Làm lạnh nhanh, vận hành êm
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 30 tháng Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)

Thông số kỹ thuật Funiki HSC18TMU.M6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | HSC18TMU.M6 |
Khối ngoài trời | HSC18TMU.M6 |
Công suất lạnh | 18000BTU (2.0HP) |
Phạm vi làm lạnh | 25m² - 30m² |
Chiều | Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Không có |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Ống đồng | Ø6 - Ø12 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.465kWh |
Kích thước khối trong nhà (D x R x C) | 957×213×302mm (11.0kg) |
Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) | 770x300x555mm (37.8kg) |
Cảm ơn quý khách đã quan tâm điều hòa Điện Lạnh Hà Nội
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Funiki 18.000BTU HSC18TMU.M6
Thông số kỹ thuật Funiki HSC18TMU.M6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | HSC18TMU.M6 |
Khối ngoài trời | HSC18TMU.M6 |
Công suất lạnh | 18000BTU (2.0HP) |
Phạm vi làm lạnh | 25m² - 30m² |
Chiều | Điều hòa 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Không có |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Ống đồng | Ø6 - Ø12 |
Điện áp vào | 1 pha - 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.465kWh |
Kích thước khối trong nhà (D x R x C) | 957×213×302mm (11.0kg) |
Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) | 770x300x555mm (37.8kg) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 220,000 | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan