Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 12000 BTU CU/CS-YZ12WKH-8 - 5*

Máy điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter CU-CS-YZ12WKH-8
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Thương hiệu: Điều hòa Panasonic
  • Model: CU/CS-YZ12WKH-8
  • Tóm tắt tính năng: Điều hòa Panasonic CU/CS-YZ12WKH-8
    2 chiều - 12000BTU (1.5HP) - Gas R32
    Inverter tiết kiệm điện 30% giá rẻ
    Làm lạnh/sưởi ấm hiệu hiệu quả
    Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
    Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
  • Giá bán: 13.400.000 VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa PanasonicCU/CS-YZ12WKH-8

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
MẪU(50Hz)CS-YZ12WKH-8
[CU-YZ12WKH-8]
Công suất Lạnh / Sưởi(nhỏ nhất-lớn nhất)kW3,50 (0,92-3,80)
3,84 (0,92-4,10)
Btu/giờ11,900 (3,140-13,000)
13,100 (3,140-14,000)
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)5,17
EER/COP(nhỏ nhất-lớn nhất)Btu/hW11,02 (11,21-10,40)
12,24 (12,56-11,57)
W/W3,24 (3,29-3,04)
3,59 (3,68-3,39)
Thông số điệnĐiện ápV220
Cường độ dòng điệnA5,0
5,0
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)W1,080 (280-1,250)
1,070 (250-1,210)
Khử ẩmL/giờ2.0
Pt/giờ4.2
Lưu thông khí (Khối trong nhà/Hi)m³/phút12,4
12,4
ft³/phút440
440
Độ ồnKhối trong nhà (H / L / Q-Lo)dB (A)42/30/25
42/33/30
Khối ngoài trời (H)dB (A)50
50
Kích thước trong nhà (ngoài trời)Chiều caomm290 (542)
inch11-7/16 (21-11/32)
Chiều rộngmm779 (780)
inch30-11/16 (30-23/32)
Chiều sâumm209 (289)
inch8-1/4 (11-13/32)
Trọng lượng tịnhTrong nhàkg (lb)8 (18)
Ngoài trờikg (lb)25 (55)
Đường kính ống dẫnỐng lỏngmmø 6,35
inch43834
Ống gammø 9,52
inch43898
Nối dài ốngChiều dài ống chuẩnm7.5
Chiều dài ống tối đam15
Chênh lệch độ cao tối đam15
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*g/m10
Nguồn điệnTrong nhà
LƯU Ý* Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị.



Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa PanasonicCU/CS-YZ12WKH-8


MẪU(50Hz)CS-YZ12WKH-8
[CU-YZ12WKH-8]
Công suất Lạnh / Sưởi(nhỏ nhất-lớn nhất)kW3,50 (0,92-3,80)
3,84 (0,92-4,10)
Btu/giờ11,900 (3,140-13,000)
13,100 (3,140-14,000)
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF)5,17
EER/COP(nhỏ nhất-lớn nhất)Btu/hW11,02 (11,21-10,40)
12,24 (12,56-11,57)
W/W3,24 (3,29-3,04)
3,59 (3,68-3,39)
Thông số điệnĐiện ápV220
Cường độ dòng điệnA5,0
5,0
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất)W1,080 (280-1,250)
1,070 (250-1,210)
Khử ẩmL/giờ2.0
Pt/giờ4.2
Lưu thông khí (Khối trong nhà/Hi)m³/phút12,4
12,4
ft³/phút440
440
Độ ồnKhối trong nhà (H / L / Q-Lo)dB (A)42/30/25
42/33/30
Khối ngoài trời (H)dB (A)50
50
Kích thước trong nhà (ngoài trời)Chiều caomm290 (542)
inch11-7/16 (21-11/32)
Chiều rộngmm779 (780)
inch30-11/16 (30-23/32)
Chiều sâumm209 (289)
inch8-1/4 (11-13/32)
Trọng lượng tịnhTrong nhàkg (lb)8 (18)
Ngoài trờikg (lb)25 (55)
Đường kính ống dẫnỐng lỏngmmø 6,35
inch43834
Ống gammø 9,52
inch43898
Nối dài ốngChiều dài ống chuẩnm7.5
Chiều dài ống tối đam15
Chênh lệch độ cao tối đam15
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung*g/m10
Nguồn điệnTrong nhà
LƯU Ý* Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị.

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan