Điều hòa Samsung 24.000 1 chiều inverter AR24TYHYCWKNSV

Điều hòa Samsung 24.000 1 chiều inverter AR24TYHYCWKNSV
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Giá bán: 15.100.000 VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa SamsungAR24TYHYCWKNSV

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa Samsung 24000 BTU AR24TYHYCWKNSV
Attribute Value
Capacity Capacity (Cooling, Btu/hr) 21500 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) 5,000 ~ 25,000 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW) 6.30 kW
Capacity (Cooling, Min - Max, kW) 1.47 ~ 7.33 kW
Energy Efficiency CSPF 5,3
EER (Cooling, W/W) 3.41 W/W
EER (Cooling, Btu/hW) 11.62 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling) 5 Star
Noise Level Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) 45 / 30 dBA
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) 52 dBA
Electrical Data Power Source(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50
Power Consumption(Cooling, W) 1850 W
Operating Current(Cooling, A) 8.5 A
Physical specification Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1115*290*375 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1023*724*413 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1055*299*215 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*638*310 mm
Gross Weight (Indoor, kg) 13.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg) 38.6 kg
Net Weight (Indoor, kg) 11.6 kg
Net Weight (Outdoor, kg) 35.6 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) 65 / 138 / 154
Technical Information Piping Length (Max, m) 30 m
Piping Height (Max, m) 15 m
SVC Valve (Liquid (ODxL)) 6,35
SVC Valve (Gas (ODxL)) 15,88
Moisture Removal (l/hr) 2.5 l/hr
Air Circulation (Cooling, ㎥/min) 17.2 ㎥/min
Refrigerant (Type) R32
Refrigerant (Charging, kg) 0.80 kg
Refrigerant (Charging, tCO2e) 0.54 tCO2e
Low Ambient (Cooling, ℃) 16~46 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type) BLDC
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) Yes
Air Flow Air Direction Control (Up/Down) Auto
Air Direction Control (Left/Right) Auto
Air Flow Control Step (Cool/Fan) 04-Thg5
Air Purification Easy Filter Plus (Anti-Bacteria) Yes

Auto Clean (Self Cleaning) Yes
Convenience Filter Cleaning Indicatior Yes
Indoor Temp. Display Yes
Display On/Off Yes
Beep On/Off Yes
24-Hour Timer Yes
Auto Restart Yes
Operating Mode Auto Mode Yes
Fast Cool Yes
Good Sleep Yes
Eco Mode Yes
Dehumidification Yes
Fan Mode Yes
Quiet Yes
Smart WiFi Embedded No
App Connectivity SmartThings App Support No

Thông số kỹ thuật Máy lạnh Samsung Inverter 2.5 HP AR24TYHYCWKNSV

Tiết kiệm điện hiệu quả, làm lạnh tức thì cùng động cơ Digital Inverter và chế độ Eco

Digital Inverter Boost là công nghệ tiên tiến mà hãng Samsung tích hợp trên máy lạnh Samsung Inverter 2.5 HP AR24TYHYCWKNSV, mang lại tốc độ làm lạnh nhanh đồng thời duy trì nhiệt độ lý tưởng trong phòng mà vẫn sử dụng điện năng hiệu quả.

Máy lạnh còn có thêm chế độ Eco, cho phép nhận biết nơi nào có hoạt động của con người để điều chỉnh công suất hoạt động ổn định, mang lại tốc độ làm lạnh nhanh chóng ở khu vực có người mà vẫn tiết kiệm điện hiệu quả.

Không gian thoáng đãng, khô ráo trong những ngày ẩm ướt nhờ chế độ hút ẩm

Với chế độ hút ẩm, sức khỏe người dùng được bảo vệ tối ưu khi có khả năng hút bớt hơi ẩm từ trong không khí, mang lại không gian thoáng đãng, khô ráo cho căn phòng, thích hợp cho những đối tượng có sức khỏe nhạy cảm như trẻ nhỏ và người lớn tuổi trong những ngày trời ẩm ướt.

Hút ẩm

Dễ dàng vệ sinh với lưới lọc bụi Easy Filter

Ngoài được trang bị màn lọc kháng khuẩn Ag+, máy lạnh Samsung AR24TYHYCWKNSV còn sở hữu thêm lưới lọc Easy Filter với kiểu thiết kế thân thiện, dễ dàng tháo lắp và vệ sinh một cách nhanh chóng, để mang lại luồng khí tươi mát cho căn phòng.

Easy Filter

Loại bỏ vi khuẩn, ngăn ngừa mùi hôi khó chịu nhờ màn lọc kháng khuẩn Ag+

Máy lạnh Inverter này còn được trang bị màn lọc kháng khuẩn ion Bạc, giúp loại bỏ các vi khuẩn và ngăn ngừa mùi hôi khó chịu trong suốt thời gian sử dụng máy lạnh.

 

Hơi lạnh lan toả đều và xa hơn với tự động đảo gió 4 hướng

Máy lạnh này còn tích hợp tính năng đảo gió 4 hướng, cho phép điều chỉnh hướng gió lên, xuống, trái và phải tự động, giúp mang hơi lan toả xa và đều khắp phòng mà không cầ thao tác chỉnh cánh đảo gió thủ công.

Tự động điều chỉnh hướng gió

Công suất 2.5 HP, phù hợp cho diện tích phòng lớn từ 30 - 40 m2

Máy lạnh Samsung Inverter AR24TYHYCWKNSV có công suất làm lạnh 2.5 HP, đáp ứng tốt nhu cầu làm mát cho những căn phòng có diện tích lớn từ 30 - 40 m2.

 

Làm lạnh hiệu quả, độ bền máy cao nhờ chức năng tự làm sạch

Chức năng tự làm sạch có khả năng tự hong khô dàn lạnh sau khi tắt máy, góp phần làm cho máy lạnh 2.5 HP AR24TYHYCWKNSV có độ bền lâu hơn cũng như mang lại hiệu quả làm lạnh tối ưu trong suốt thời gian sử dụng.

Tự làm sạch

Tiết kiệm thời gian với chế độ tự khởi động khi có điện

Người dùng sẽ không cần phải tốn thêm thời gian để cài đặt lại chế độ máy lạnh sau khi xảy ra sự cố cúp điện, vì nhờ có chức năng tự khởi động khi có điện được tích hợp sẵn trên máy.

 

Nhìn chung, Samsung Inverter 2.5 HP AR24TYHYCWKNSV là chiếc máy lạnh đáp ứng tốt cho việc làm lạnh của những căn phòng có diện tích lớn, từ 30 - 40 m2. Chiếc máy lạnh này không chỉ có khả năng làm lạnh nhanh, có nhiều chế độ tiện lợi, mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm điện cho người dùng.

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SamsungAR24TYHYCWKNSV


Điều hòa Samsung 24000 BTU AR24TYHYCWKNSV
Attribute Value
Capacity Capacity (Cooling, Btu/hr) 21500 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) 5,000 ~ 25,000 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW) 6.30 kW
Capacity (Cooling, Min - Max, kW) 1.47 ~ 7.33 kW
Energy Efficiency CSPF 5,3
EER (Cooling, W/W) 3.41 W/W
EER (Cooling, Btu/hW) 11.62 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling) 5 Star
Noise Level Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) 45 / 30 dBA
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) 52 dBA
Electrical Data Power Source(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50
Power Consumption(Cooling, W) 1850 W
Operating Current(Cooling, A) 8.5 A
Physical specification Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1115*290*375 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1023*724*413 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1055*299*215 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*638*310 mm
Gross Weight (Indoor, kg) 13.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg) 38.6 kg
Net Weight (Indoor, kg) 11.6 kg
Net Weight (Outdoor, kg) 35.6 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) 65 / 138 / 154
Technical Information Piping Length (Max, m) 30 m
Piping Height (Max, m) 15 m
SVC Valve (Liquid (ODxL)) 6,35
SVC Valve (Gas (ODxL)) 15,88
Moisture Removal (l/hr) 2.5 l/hr
Air Circulation (Cooling, ㎥/min) 17.2 ㎥/min
Refrigerant (Type) R32
Refrigerant (Charging, kg) 0.80 kg
Refrigerant (Charging, tCO2e) 0.54 tCO2e
Low Ambient (Cooling, ℃) 16~46 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type) BLDC
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) Yes
Air Flow Air Direction Control (Up/Down) Auto
Air Direction Control (Left/Right) Auto
Air Flow Control Step (Cool/Fan) 04-Thg5
Air Purification Easy Filter Plus (Anti-Bacteria) Yes

Auto Clean (Self Cleaning) Yes
Convenience Filter Cleaning Indicatior Yes
Indoor Temp. Display Yes
Display On/Off Yes
Beep On/Off Yes
24-Hour Timer Yes
Auto Restart Yes
Operating Mode Auto Mode Yes
Fast Cool Yes
Good Sleep Yes
Eco Mode Yes
Dehumidification Yes
Fan Mode Yes
Quiet Yes
Smart WiFi Embedded No
App Connectivity SmartThings App Support No

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan