Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTC50NV1V-RC50NV1V thường ga R32 - 3*

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Điều hòa Daikin 9000 BTU
- Điều hòa Daikin 12000 BTU
- Điều hòa Daikin 18000 BTU
- Điều hòa Daikin 24000 BTU
- Điều hòa Daikin 21000 BTU
- Thương hiệu: Điều hòa Daikin
- Model: FTC50NV1V/RC50NV1V
- Công suất làm lạnh: 18.000 BTU
- Bảo hành: 12 tháng - 4 năm cho Lốc, bảo hành lắp đặt 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Môi chất làm lạnh: Ga R32
- Trong kho: Có hàng
-
Giá bán: 14.950.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa Daikin 18.000 BTU FTC50NV1V/RC50NV1V
1 chiều - 18.000BTU (2HP) - Gas R32Làm lạnh nhanh, độ ồn thấp
Phin lọc Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)

DÀN LẠNH | FTC50NV1V | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220- 240V 50Hz | |||
Công suất | Kw | 5,02 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1.524 | ||
COP | 4,19 | |||
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | |
3,44 | ||
Hiệu suất năng lượng | |
|||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 290 x 1050 x238 | ||
Trọng lượng | kg | 12 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | |
|
dBA | 48/43/35 |
DÀN NÓNG | RC50NV1V | |||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | |
|
mm | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng | dBA | 52 | ||
Độ ồn | kg | 36 | ||
Độ dài ống | Chiều dài tối đa | |
m | 20 |
Độ cao tối đa | |
m | 15 | |
Chiều dài không cần nạp | |
m | 10 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Ga | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46.0 |
Cảm ơn quý khách đã quan tâm điều hòa Điện Lạnh Hà Nội
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Daikin 18.000 BTU FTC50NV1V/RC50NV1V
DÀN LẠNH | FTC50NV1V | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220- 240V 50Hz | |||
Công suất | Kw | 5,02 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1.524 | ||
COP | 4,19 | |||
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF | |
3,44 | ||
Hiệu suất năng lượng | |
|||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 290 x 1050 x238 | ||
Trọng lượng | kg | 12 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | |
|
dBA | 48/43/35 |
DÀN NÓNG | RC50NV1V | |||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | |
|
mm | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng | dBA | 52 | ||
Độ ồn | kg | 36 | ||
Độ dài ống | Chiều dài tối đa | |
m | 20 |
Độ cao tối đa | |
m | 15 | |
Chiều dài không cần nạp | |
m | 10 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Ga | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | mm | Ø16.0 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 ̴ 46.0 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 220,000 | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan