Điều hòa Daikin Tủ đứng 1 chiều 28000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V
- Thương hiệu: Điều hòa tủ đứng Daikin
- Model: FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V
- Bảo hành: 12 tháng toán máy và 04 năm với máy nén
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Trong kho: Có hàng
- Xem các máy công suất khác:
- Điều hòa tủ đứng Daikin 24000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 28000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 36000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 48000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 60000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 45000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 55000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 40000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 100000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 50000 BTU
- Điều hòa tủ đứng Daikin 80000 BTU
- Liên hệ 27.800.000 ₫
- Giá bao gồm thuế VAT, bao gồm công lắp đặt với máy treo tường ở vị trí dễ
- Chưa bao gồm công lắp với máy âm trần và tủ đứng
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |
Dàn lạnh đa dạng
- Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
- Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
- Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
- Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Loại điều hòa |
|
Tính năng |
|
Gas (Môi chất lạnh) |
|
Xuất xứ |
|
Loại điều khiển |
|
Công suất lạnh (BTU) |
|
Công suất lạnh (KW) |
|
COP (Làm lạnh) |
|
Điện nguồn |
|
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp) |
|
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
|
Độ ồn dàn nóng(dBA) |
|
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
|
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa