Điều hòa Panasonic âm trần 1 chiều inverter 24000BTU S-24PU2H5-8

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Điều hòa Âm trần Panasonic 18000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 24000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 28000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 30000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 36000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 45000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 40000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 50000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 21000 BTU
- Điều hòa Âm trần Panasonic 1 chiều
- Điều hòa Âm trần Panasonic 2 chiều
- Điều hòa Âm trần Panasonic 1 chiều inverter
- Điều hòa Âm trần Panasonic 2 chiều inverter
- Thương hiệu: Điều hòa Âm trần Panasonic
- Model: S-24PU2H5-8
- Công suất làm lạnh: 24.000 BTU
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Malaysia
- Loại máy: Một chiều
- Công nghệ inverter: loại inverter tiết kiệm điện
- Môi chất làm lạnh: Ga R410A
- Trong kho: Có hàng
- Tóm tắt tính năng:
-
32.700.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình ₫
Panasonic
Dàn lạnh | S-24PU2H5-8 | ||
Dàn nóng | U-24PS2H5-8 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H/CZ-KPU3 | ||
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 7.10 (2.10 - 8.00) | |
Btu/h | 24.200 (7.160 - 27.300) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 8.8 (13.0) | |
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Kw | 1.88 (0.65-2.60) | |
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3,78 | |
Btu/hW | 12,87 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m³/phút | 25,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) | dB(A) | 41/33 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) | dB | 56/48 | |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt lạnh (CxRxS) | mm | 33.5 x 950 x 950 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB(A) | 48 | |
Độ ồn nguồn | dB | 64 | |
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 695 x 875 x 320 |
Trọng lượng | kg | 43 | |
Kích cỡ đường ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu - tối đa | m | 7.5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn Gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng Gas nạp thêm | g/m | 50 | |
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - tối đa | °C | 16-43 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 120,000 | 120,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan