Điều hoa âm trần Nagakawa 36.000 2 chiều NT-A3636M

Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 18000 BTU
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 24000 BTU
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 28000 BTU
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 36000 BTU
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 50000 BTU
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 1 chiều
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 2 chiều
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 1 chiều inverter
- Điều hòa Âm trần Nagakawa 2 chiều inverter
- Thương hiệu: Điều hòa Âm trần Nagakawa
- Model: NT-A3636M
- Công suất làm lạnh: 36.000 BTU
- Bảo hành: 24 tháng
- Xuất xứ: Indonesia
- Loại máy: Hai chiều
- Công nghệ inverter: loại không inverter
- Môi chất làm lạnh: Ga R410A
- Trong kho: Có hàng
- Tóm tắt tính năng:
-
27.600.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình ₫
NT-A3636M
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
- Kiểu dáng sang trọng
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chức năng vận hành khi ngủ
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Tự khởi động lại (optional)
- Chế độ hoạt động IONZER
- Công nghệ nano Ag+ (optional)
Chức năng khoá (Electron lock)
- Dải điện áp rộng
Máy lạnh Nagakawa
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NMP2-A100DL |
Năng suất lanh/sưởi |
Btu/h |
2x50.000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
10160 |
Dòng điện |
A |
18 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
380/3/50 |
Hiệu suất EER |
W/ W |
2.76/3.01 |
Lưu lượng gió cục trong |
m3/h |
4000 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
55/68 |
Kích thước cục trong (C*R*S) |
mm |
1200x380x1855 |
Kích thước cục ngoài (C*R*S) |
mm |
1470x854x975 |
trọng lượng cục trong/cục ngoài |
kg |
120/208 |
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi* số ống |
mm |
9.52/19.05*2 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 120,000 | 120,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt miễn phí với các vị trí không dùng thang dây, BÁN KÍNH 12KM | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan